📌 Hiểu đúng để không mắc sai sót trong kê khai, nộp thuế!
Trong quá trình hoạt động kế toán – thuế, không ít doanh nghiệp và kế toán viên vẫn còn nhầm lẫn giữa “thời điểm xuất hóa đơn” và “thời điểm tính thuế GTGT”. Tuy liên quan chặt chẽ nhưng đây là hai khái niệm hoàn toàn khác nhau, ảnh hưởng trực tiếp đến nghĩa vụ kê khai và nộp thuế.
🔍 Dưới đây là bảng so sánh giúp bạn dễ hiểu và áp dụng chuẩn xác:
| Tiêu chí | Thời điểm xuất hóa đơn | Thời điểm tính thuế GTGT |
| 1. Cơ sở pháp lý | Điều 9 – Nghị định 123/2020/NĐ-CP (sửa đổi bởi NĐ 70/2025/NĐ-CP) | Điều 8 – Luật Thuế GTGT 2008; Điều 7 – Luật GTGT 2024; NĐ 181/2025 |
| 2. Bản chất | Thời điểm xuất hóa đơn là lúc ghi nhận giao dịch thương mại, người bán phải lập hóa đơn để ghi nhận giao dịch và gửi cho người mua. | Thời điểm tính thuế GTGT là lúc xác định nghĩa vụ nộp thuế, thời điểm phát sinh doanh thu chịu thuế để xác định nghĩa vụ nộp ngân sách. |
| 3. Mục đích | Chứng minh giao dịch đã diễn ra, bảo đảm tính hợp pháp của chứng từ kế toán và nghĩa vụ kê khai thuế. | Xác định nghĩa vụ thuế của doanh nghiệp, làm căn cứ tính số thuế và kê khai thuế GTGT phải nộp. |
| 4. Đối với hàng hóa | Là thời điểm chuyển giao quyền sở hữu hoặc quyền sử dụng hàng hóa cho người mua, không phân biệt đã thu được tiền hay chưa thu được tiền.
Đối với xuất khẩu hàng hóa (bao gồm cả gia công xuất khẩu), thời điểm lập hóa đơn thương mại điện tử, hóa đơn giá trị gia tăng điện tử hoặc hóa đơn bán hàng điện tử do người bán tự xác định nhưng chậm nhất không quá ngày làm việc tiếp theo kể từ ngày hàng hóa được thông quan theo quy định pháp luật về hải quan. |
Là thời điểm chuyển giao quyền sở hữu hoặc quyền sửdụng hàng hóa cho người mua hoặc thời điểm lập hóa đơn, không phân biệt đã thu được tiền hay chưa thu được tiền;
– Đối với hàng hóa xuất khẩu, thời điểm xác định thuế giá trị gia tăng do người bán tự xác định nhưng chậm nhất không quá ngày làm việc tiếp theo kê từ ngày hàng hóa được thông quan theo quy định của pháp luật về hải quan. – Đối với hàng hóa nhập khẩu, thời điểm xác định thuế giá trị gia tăng là thời điểm xác định thuế nhập khẩu theo quy định của pháp luật về thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu. |
| 5. Đối với cung cấp dịch vụ | Là thời điểm hoàn thành việc cung cấp dịch vụ (bao gồm cả cung cấp dịch vụ cho tổ chức, cá nhân nước ngoài) không phân biệt đã thu được tiền hay chưa thu được tiền.
Trường hợp người cung cấp dịch vụ có thu tiền trước hoặc trong khi cung cấp dịch vụ thì thời điểm lập hóa đơn là thời điểm thu tiền (không bao gồm trường hợp thu tiền đặt cọc hoặc tạm ứng để đảm bảo thực hiện hợp đồng cung cấp các dịch vụ: Kế toán, kiểm toán, tư vấn tài chính, thuế; thẩm định giá; khảo sát, thiết kế kỹ thuật; tư vấn giám sát; lập dự án đầu tư xây dựng). |
Là thời điểm hoàn thành việc cung cấp dịch vụ hoặc thời điểm lập hóa đơn cung cấp dịch vụ, không phân biệt đã thu được tiền hay chưa thu được tiền. |
| 6. Đối với hoạt động xây dựng, lắp đặt | Là thời điểm nghiệm thu, bàn giao công trình, hạng mục công trình, khối lượng xây dựng, lắp đặt hoàn thành, không phân biệt đã thu được tiền hay chưa thu được tiền. | Là giá trị công trình, hạng mục công trình hay phần công việc thực hiện bàn giao chưa có thuế giá trị gia tăng. Trường hợp xây dựng, lắp đặt không bao thầu nguyên vật liệu, máy móc, thiết bị thì giá tính thuế là giá trị xây dựng, lắp đặt không bao gồm giá trị nguyên vật liệu và máy móc, thiết bị; |
📎 Lưu ý quan trọng: Việc xác định chính xác hai thời điểm trên không chỉ giúp doanh nghiệp kê khai đúng hạn, mà còn tránh được rủi ro bị xử phạt về thuế trong các đợt thanh tra, kiểm tra.
————————————
💼 CẦN HỖ TRỢ PHÁP LÝ – KẾ TOÁN – BẢO HIỂM XÃ HỘI?
👉 DƯƠNG TRÍ LUẬT – Đồng hành cùng doanh nghiệp, nói KHÔNG với rủi ro pháp lý!
Chúng tôi cung cấp dịch vụ:
📌 Đăng ký doanh nghiệp, mã số thuế, BHXH
📌 Kế toán – Thuế – Báo cáo tài chính trọn gói
📌 Tư vấn pháp lý doanh nghiệp – Đại diện làm việc với cơ quan nhà nước
📩 Liên hệ ngay để được tư vấn chính xác & nhanh chóng!

